Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết của sơn dầu Jotun Pilot II

Sơn dầu Jotun Pilot II là dòng sản phẩm sơn dầu chất lượng cao, được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật và đặc điểm nổi bật của sản phẩm, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và sử dụng.


1. Thành phần chính của Jotun Pilot II

Jotun Pilot II là loại sơn gốc alkyd với các thành phần chính bao gồm:

  • Nhựa alkyd: Tăng độ bám dính và độ bền của lớp sơn.
  • Dung môi: Giúp dễ thi công và làm mịn bề mặt.
  • Bột màu: Tạo màu sắc tươi sáng, bền màu theo thời gian.
  • Phụ gia: Cải thiện đặc tính chống ăn mòn, chống tia UV và kháng hóa chất nhẹ.

2. Đặc tính kỹ thuật của Jotun Pilot II

2.1. Độ phủ lý thuyết

  • Độ phủ: 10–12 m²/lít/lớp (tùy thuộc vào bề mặt và độ dày của màng sơn).
  • Độ phủ cao giúp tiết kiệm chi phí thi công và tối ưu hóa thời gian sơn.

2.2. Độ dày màng sơn

  • Độ dày ướt: 75–100 µm mỗi lớp.
  • Độ dày khô: 35–50 µm mỗi lớp.

Độ dày này đảm bảo lớp sơn bền đẹp, chống lại các tác động môi trường như ăn mòn, bong tróc.


2.3. Độ bám dính

  • Jotun Pilot II có độ bám dính tốt trên các bề mặt như sắt thép, kim loại, và gỗ.
  • Lớp sơn không bị bong tróc hay nứt gãy, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

2.4. Thời gian khô

  • Khô bề mặt: 3–5 giờ ở nhiệt độ 23°C.
  • Khô hoàn toàn: 24 giờ.
  • Thời gian phủ lớp kế tiếp: Tối thiểu 12 giờ.

Thời gian khô nhanh giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt trong các công trình lớn cần tiến độ cao.


2.5. Độ bóng và màu sắc

  • Độ bóng: Hoàn thiện với bề mặt bóng mờ nhẹ, tạo sự sang trọng và hiện đại.
  • Màu sắc: Đa dạng với bảng màu phong phú từ Jotun, phù hợp với mọi nhu cầu thiết kế.

3. Ứng dụng của sơn Jotun Pilot II

3.1. Bề mặt sử dụng

Jotun Pilot II phù hợp để sơn:

  • Kim loại: Sắt, thép.
  • Gỗ: Các bề mặt gỗ nội thất và ngoại thất.

3.2. Môi trường sử dụng

  • Ngoại thất: Chịu được thời tiết khắc nghiệt, không bị phai màu hoặc bong tróc.
  • Nội thất: Đem lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao, an toàn khi sử dụng trong nhà.

4. Quy cách đóng gói

  • Sản phẩm được đóng gói trong các thùng 1 lít hoặc 5 lít, tiện lợi cho từng quy mô công trình.
  • Thiết kế thùng chắc chắn, đảm bảo chất lượng sơn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.

5. Hướng dẫn thi công sơn dầu Jotun Pilot II

5.1. Chuẩn bị bề mặt

  • Làm sạch bề mặt khỏi bụi bẩn, dầu mỡ hoặc rỉ sét bằng giấy nhám hoặc dung dịch tẩy rửa.
  • Đảm bảo bề mặt khô ráo trước khi sơn.

5.2. Pha trộn sơn

  • Khuấy đều trước khi sử dụng để đảm bảo màu sắc và chất lượng đồng đều.
  • Nếu cần pha loãng, sử dụng dung môi chuyên dụng của Jotun với tỷ lệ không vượt quá 10%.

5.3. Thi công sơn

  • Dụng cụ thi công: Cọ, rulô hoặc súng phun sơn.
  • Số lớp sơn: Từ 2–3 lớp tùy vào yêu cầu bảo vệ và thẩm mỹ.
  • Đảm bảo thời gian khô giữa các lớp để đạt hiệu quả tốt nhất.

6. Lưu ý khi sử dụng Jotun Pilot II

  • Sử dụng trong điều kiện nhiệt độ từ 5–35°C và độ ẩm dưới 80% để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
  • Sử dụng đồ bảo hộ như khẩu trang, găng tay khi thi công để đảm bảo an toàn sức khỏe.

7. Ưu điểm nổi bật của sơn dầu Jotun Pilot II

  • Độ bền cao: Chống lại các tác động môi trường như mưa, nắng, và hóa chất nhẹ.
  • Dễ thi công: Thích hợp với nhiều phương pháp thi công khác nhau.
  • Thẩm mỹ vượt trội: Màu sắc phong phú, bề mặt mịn đẹp và không bị phai màu theo thời gian.
  • Tiết kiệm: Độ phủ cao giúp giảm lượng sơn tiêu thụ, tối ưu hóa chi phí.

8. Ứng dụng thực tế

Jotun Pilot II đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình:

  • Nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
  • Kết cấu kim loại như cửa, cột, lan can.
  • Nội thất gỗ, đồ trang trí ngoài trời.

Sơn dầu Jotun Pilot II là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và thẩm mỹ cao. Với các thông số kỹ thuật chi tiết và tính năng vượt trội, đây chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng và các nhà thầu chuyên nghiệp.

 

Tham khảo thêm các sản phẩm khác ở đây:

Sản phẩm liên quan